Standings | P | SP | SW | SL | W | L | SW | SL | SD | % | Latest Results | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Viện | Nguyễn Văn Viện | 1 | 4 | 5 | 4 | 1 | 14 | 5 | 193 | 121 | 72 | 80.0 | |||
2 | Nguyễn Văn Toàn | Nguyễn Văn Toàn | 1 | 4 | 5 | 4 | 1 | 14 | 5 | 184 | 155 | 29 | 80.0 | |||
3 | Trần Minh Quang | Trần Minh Quang | 1 | 4 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 186 | 104 | 82 | 80.0 | |||
4 | Đặng Thành Trung | Đặng Thành Trung | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 9 | 101 | 129 | -28 | 25.0 | |||
5 | Nguyễn Minh Quang | Nguyễn Minh Quang | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 9 | 61 | 116 | -55 | 25.0 | |||
6 | Nguyễn Minh Anh | Nguyễn Minh Anh | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 15 | 65 | 165 | -100 | 0.0 |
Standings | P | SP | SW | SL | W | L | SW | SL | SD | % | Latest Results | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Tuấn | Trần Văn Tuấn | 3 | 4 | 4 | 4 | 0 | 9 | 4 | 149 | 122 | 27 | 100.0 | |||
2 | Nguyễn Quang Trung | Nguyễn Quang Trung | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 159 | 122 | 37 | 75.0 | |||
3 | Nguyễn Trung Đức | Nguyễn Trung Đức | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 136 | 127 | 9 | 50.0 | |||
4 | Lê Hoàng Gia Bảo | Lê Hoàng Gia Bảo | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 9 | 98 | 129 | -31 | 25.0 | |||
5 | Nguyễn Quốc Dũng | Nguyễn Quốc Dũng | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 9 | 57 | 99 | -42 | 0.0 |
Standings | P | SP | SW | SL | W | L | SW | SL | SD | % | Latest Results | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lương Hải Doanh | Lương Hải Doanh | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 115 | 64 | 51 | 100.0 | |||
2 | Đặng Văn Anh | Đặng Văn Anh | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 123 | 96 | 27 | 100.0 | |||
3 | Hồ Hữu Thái | Hồ Hữu Thái | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 | 9 | 131 | 148 | -17 | 50.0 | |||
4 | Đỗ Đình Phùng | Đỗ Đình Phùng | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 160 | 155 | 5 | 25.0 | |||
5 | Lê Quang Huy | Lê Quang Huy | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | 85 | 151 | -66 | 0.0 |
Standings | P | SP | SW | SL | W | L | SW | SL | SD | % | Latest Results | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Hải | Nguyễn Văn Hải | 0 | 3 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 162 | 117 | 45 | 75.0 | |||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | Nguyễn Tiến Dũng | 0 | 3 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 140 | 98 | 42 | 75.0 | |||
3 | Vũ Mạnh Cường | Vũ Mạnh Cường | 0 | 3 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 153 | 150 | 3 | 75.0 | |||
4 | Hoàng Văn Vĩnh | Hoàng Văn Vĩnh | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 82 | 121 | -39 | 0.0 | |||
5 | Trần Anh Đức | Trần Anh Đức | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 48 | 99 | -51 | 0.0 |