UEFA Euro 2024

DashboardStagesCompetitorsStatisticsNews
Soccer

Vòng Bảng

Standings
Bảng A
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Đức
Đức
Đức
0
32108267
2
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
0
31205325
3
Hungary
Hungary
Hungary
1
310225-33
4
Scotland
Scotland
Scotland
1
301227-51
Bảng B
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
0
33005059
2
Italia
Italia
Italia
0
31113304
3
Croatia
Croatia
Croatia
1
302136-32
4
Albania
Albania
Albania
1
301235-21
Bảng C
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Anh
Anh
Anh
0
31202115
2
Đan Mạch
Đan Mạch
Đan Mạch
0
30302203
3
Slovenia
Slovenia
Slovenia
1
30302203
4
Serbia
Serbia
Serbia
0
302112-12
Bảng D
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Áo
Áo
Áo
2
32016426
2
Pháp
Pháp
Pháp
0
31202115
3
Hà Lan
Hà Lan
Hà Lan
2
31114404
4
Ba Lan
Ba Lan
Ba Lan
0
301236-31
Bảng E
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Romania
Romania
Romania
0
31114314
2
Bỉ
Bỉ
Bỉ
0
31112114
3
Slovakia
Slovakia
Slovakia
0
31113304
4
Ukraine
Ukraine
Ukraine
0
311124-24
Bảng F
Standings
M
W
T
L
GF
GA
GD
P
Latest Results
1
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
0
32015326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
0
32015506
3
Gruzia
Gruzia
Gruzia
1
31114404
4
Cộng Hoà Séc
Cộng Hoà Séc
Cộng Hoà Séc
1
301235-21
M
Matches
W
Wins
T
Ties
L
Losses
GF
Goals for
GA
Goals against
GD
Goals difference
P
Points
Vòng 16 đội
4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất
Show tiebreakers